• /lid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp, vung
    Mi mắt ( (cũng) eyelid)
    (từ lóng) cái mũ
    to lift the lid off sth
    tiết lộ, phơi bày
    to put the lid on
    (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
    to flip one's lid
    mất bình tĩnh, điên tiết lên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    van

    Cơ - Điện tử

    Nắp, vung, chụp

    Cơ khí & công trình

    nắp
    nắp gập
    mũ nắp

    Vật lý

    vung

    Kỹ thuật chung

    chụp
    nắp (van bit)
    đầu

    Kinh tế

    đậy nắp
    nắp
    vung

    Địa chất

    nắp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cap , cover , hood , roof , top , curb , limit , maximum , plug , restraint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X