• (đổi hướng từ Untangled)
    /ʌn´tæηgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối
    to untangle knitting wool
    gỡ rối len đan
    untangle a plot
    khám phá một âm mưu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỡ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    tangle , twist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X