• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động
    Rất buồn cười, nhộn, tức cười

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    (colloq.) clamorous , boisterous , confused , hilarious , loud , noisy , obstreperous , turbulent , wild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X