-
Wrest
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Ngoại động từ
( + something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy
- to wrest a confession from somebody
- cố moi ra ở ai một lời thú tội
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ