• /,væsi'leitəri//

    Xây dựng

    lắc lư

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắc lư, lao đảo; chập chờn
    vacillatory movement
    chuyển động lắc lư
    (nghĩa bóng) do dự, dao động, không kiên quyết/dứt khoát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X