-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , bumbling , clumsy , doubtful , faltering , gauche , imperfect , indecisive , inept , irresolute , labored , limping , lumbering , maladroit , slow , stammering , stumbling , stuttering , tentative , uncertain , unhandy , vacillating , vacillatory , wavering , wooden * , pendulous , shilly-shally , timid , vacillant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ