• /,vælidik'tɔ:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt
    a valedictory speech
    một bài diễn văn từ biệt

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt của một học sinh đỗ thủ khoa ở một trường trung học hay cao đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    welcoming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X