• /´pa:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
    on parting
    lúc chia tay
    Đường ngôi (của tóc)
    Chỗ rẽ, ngã ba
    a/the parting of the ways
    chỗ rẽ; chỗ ngoặc
    parting of the ways
    ngã ba đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ke nứt

    Hóa học & vật liệu

    khối nứt
    platy parting
    khối nứt dạng tấm

    Kỹ thuật chung

    đường phân thủy
    subterranean water parting
    đường phân thủy dưới nước
    underground water parting
    đường phân thủy nước ngầm
    lớp
    lớp kẹp
    sự chia
    sự chẻ
    sự ngắt
    sự phân chia
    equitable parting
    sự phân chia đều
    spheroidal parting
    sự phân chia dạng cầu
    sự tách
    electrolytic parting
    sự tách điện phân
    sự tách rời
    sự tháo
    thớ chẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X