-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adieu , adieus , adieux , adios , bye-bye , cheerio , ciao , goodbye , hasta la vista , have a nice day , leave-taking , parting , salutation , sendoff , so long , ta-ta , valediction , good-bye , aloha , ave , bidding , bon voyage , bye , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ