• /¸gud´bai/

    Thông dụng

    Danh từ
    Lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
    to say good-bye to somebody
    chào từ biệt ai, chia tay ai
    to bid someone good-bye
    tạm biệt ai, từ biệt ai
    to kiss sth good-bye
    không rớ tới, giã biệt
    Thán từ
    Tạm biệt
    good-bye to the holidays
    tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X