• /ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz/

    Thông dụng

    Giới từ

    (tiếng Latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao)
    Robinson versus Brown
    (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Bờ-rao
    Arsenal versus Manchester City
    (thể dục,thể thao) đội Ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chống
    chống lại
    đấu với
    đối lại với
    đối lập vối
    so với

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    preposition
    against , alternative , contrast , vs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X