• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quay tròn, xoay tròn
    a vertiginous motion
    chuyển động xoay tròn
    (thuộc) sự chóng mặt; gây ra sự chóng mặt, làm cho chóng mặt
    a vertiginous height
    chỗ cao quá làm chóng mặt
    to grow vertiginous
    chóng mặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X