• /brei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng be be (lừa kêu)
    Tiếng inh tai

    Nội động từ

    Kêu be be (lừa)
    Kêu inh tai (kèn)
    to bray out
    nói giọng the thé

    Ngoại động từ

    Giã, tán (bằng chày cối)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X