• /´prɔksi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm, giấy ủy quyền
    by proxy
    do uỷ nhiệm
    Người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
    to be (stand) proxy for somebody
    đại diện cho ai
    ( định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền

    Kỹ thuật chung

    ủy nhiệm
    proxy server
    máy chủ ủy nhiệm

    Kinh tế

    đại biểu
    đại biểu (cổ đông)
    giấy ủy nhiệm
    general proxy
    giấy ủy nhiệm chung
    special proxy
    giấy ủy nhiệm riêng
    giấy ủy quyền
    corporate proxy
    giấy ủy quyền của công ty
    người đại lý
    in person or by proxy
    người đại lý tự mình hoặc do chỉ định
    người được ủy nhiệm
    người được ủy quyền
    người thay mặt
    người thụ ủy
    sự ủy nhiệm
    thư ủy quyền

    Nguồn khác

    • proxy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X