• /vi´raigou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều viragos

    (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người đàn bà hay chửi bới; người đàn bà lăng loàn
    (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X