• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Giới từ (tiếng Pháp)

    Về; có quan hệ đến (cái gì)
    discuss plans for the company vis-à-vis a possible merger
    thảo luận kế hoạch cho công ty về khả năng hợp nhất
    Đối với, so với, so sánh với (cái gì)
    Đối diện

    Phó từ (tiếng Pháp)

    Đối diện, trước mặt
    to sit vis-à-vis in a train
    ngồi đối diện trên xe lửa

    Danh từ (tiếng Pháp)

    Người đối diện (trong điệu khiêu vũ..)
    Vật đối diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X