-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital energy , vitality , vital principle , breath , divine spark ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ