• /´vɔislis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nói được, không có tiếng, câm
    (ngôn ngữ học) không kêu, vô thanh, phát ra không có âm kêu
    voiceless consonant
    phụ âm không kêu
    (y học) mất tiếng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X