• /in´ɔ:dibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nghe thấy

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không nghe (thấy) được
    inaudible sound
    âm không nghe (thấy) được

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X