-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closemouthed , faint , hushed , imperceptible , low , muffled , mum , mumbled , mute , muted , noiseless , nonvocal , not talkative , quiet , soundless , still , unclear , uncommunicative , unhearable , voiceless , wordless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ