• /¸ina:´tikjulit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không rõ ràng
    an inarticulate speech
    bài nói chuyện không rõ ràng
    Không nói rõ ràng được, ú ớ
    inarticulate cries
    những tiếng kêu ú ớ
    Không nói được, câm
    Không nói ra
    inarticulate opinion
    ý kiến không nói ra
    Không có tài ăn nói
    a good poet but an inarticulate speaker
    một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói
    (giải phẫu) không có khớp, không có đốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X