• /weɪkən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc
    Gợi lại (kỷ niệm)

    Nội động từ

    Thức dậy, tỉnh dậy, thức giấc
    to waken from sleep
    tỉnh dậy, thức giấc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    arouse , awake , awaken , rouse , stir , kindle , raise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X