• /winər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)
    the winner was presented with a trophy
    người thắng đã được tặng cúp
    (thông tục) vật (ý kiến...) thành công
    their latest model is certain to be a winner
    mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    failure , loser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X