• /'troufi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..)
    Nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày
    (thể dục,thể thao) cúp (vật được làm giải thưởng khi giành phần thắng trong cuộc thi đấu thể thao)
    the Wimbledon tennis trophy
    cúp quần vợt Wimbledon

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trofi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X