• /vik´tɔ:riəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chiến thắng, khải hoàn
    a victorious army
    đạo quân chiến thắng
    a victorious day
    ngày chiến thắng
    victorious over difficulties
    chiến thắng những khó khăn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    failing , losing , unsuccessful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X