• /´wountid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Là thói thường (đối với ai), thông thường
    to greet someone with one's wonted warmth
    chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accustomed , habitual , regular , usual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X