• /'ju:ʒl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
    usual clothes
    quần áo thường mặc hằng ngày
    to arrive later than usual
    đến muộn hơn thường ngày
    as usual
    như thường lệ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thường, thông dụng

    Kỹ thuật chung

    thông thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X