• /´rekə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phá hoại, người tàn phá
    Người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm
    Người làm nghề đi phá dỡ nhà
    (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa
    Người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    tàu trục vớt
    tàu vớt

    Kỹ thuật chung

    công nhân cứu chữa
    toa dắt
    tàu cứu hộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X