• /ʌn´du:iη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng; sự hủy hoại
    drink was his undoing
    rượu là cái làm cho nó hư hỏng
    Sự tháo; sự gỡ; sự cởi; sự mở
    Sự ph; sự hủy bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X