• /¸ru:i´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma
    the ruination one's good name
    sự tiêu ma danh tiếng
    Sự phá sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X