• /rɔ:t/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work

    Tính từ

    Được làm, được chế tác và trang trí
    elaborately wrought carvings
    đồ chạm trổ chế tác tinh xảo
    Rèn (kim loại)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    gia công áp lực

    Kỹ thuật chung

    rèn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X