• (đổi hướng từ Yachted)
    /jɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền yat, thuyền buồm nhẹ, du thuyền

    Nội động từ

    Đi du thuyền

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thuyền buồm nhẹ
    thuyền yat

    Kỹ thuật chung

    du thuyền

    Kinh tế

    du thuyền
    yacht insurance
    bảo hiểm du thuyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X