• Ngoại động từ

    đổi, trao đổi
    échanger un marchandise contre une autre
    đổi một món hàng lấy một món khác
    échanger des prisonniers
    trao đổi tù binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X