• Danh từ giống cái

    Vỏ
    écorce d'un arbre
    vỏ cây
    écorce de citron
    vỏ chanh
    écorce cérébrale
    (giải phẫu) vỏ não
    L'écorce de la terre
    vỏ trái đất
    (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài
    Juger sur l'écorce
    xét đoán theo bề ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X