• Ngoại động từ

    Nghe
    écouter un morceau de musique
    nghe một bản nhạc
    écouter les conseils d'un ami
    nghe lời khuyên của bạn
    écouter la raison
    nghe lẽ phải
    écoutez!
    này!

    Phản nghĩa

    Désobéir [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X