• Danh từ giống đực

    Tấm chắn, màn
    écran de cheminée
    tấm chăn (nóng ở) lò sưởi
    écran de fumée
    màn khí
    (nhiếp ảnh) kính lọc
    Màn ảnh, chiếu bóng
    Porter un roman à l'écran
    đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh
    Les vedettes de l'écran
    các ngôi sao màn ảnh
    le petit écran
    màn ảnh nhỏ, truyền hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X