• Danh từ giống đực

    Thầy dạy cưỡi ngựa
    Người biểu diễn ngựa xiếc
    Người cưỡi ngựa giỏi
    (sử học) tòng sĩ
    (sử học) quan giám mã
    écuyer de bouche
    (sử học) quan giám mã
    écuyer de corps
    (sử học) quan hầu cận
    écuyer tranchant
    (sử học) quan thái thịt (hầu vua)
    grand écuyer
    (sử học) quan đại giám mã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X