• Tính từ

    Sắc bén
    Couteau tranchant
    dao sắc
    Quả quyết, cương quyết
    Ton tranchant
    giọng quả quyết
    (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché
    Couleurs tranchantes
    màu sắc rõ nét

    Danh từ giống đực

    Lưỡi, đằng lưỡi
    Tranchant d'une épée
    lưỡi gươm
    (nghĩa bóng) sự sắc sảo
    Argument qui a perdu tout son tranchant
    lý lẽ đã mất hết sự sắc sảo
    Dao nạo (tầng ong, da để thuộc)
    à deux tranchants à double tranchant
    (nghĩa bóng) như con dao hai lưỡi (có tác dụng lá mặt lá trái)
    épée à deux tranchants épée
    épée
    tranchant de la main
    mép bàn tay (đối diện với ngón cái)
    Phản nghĩa Contondant, émoussé. Conciliant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X