• Phó từ

    Bằng nhau, ngang nhau
    Aimer également ses enfants
    yêu các con ngang nhau
    Cũng (vậy)
    Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir
    anh đã xem vở ấy, tôi cũng vừa xem xong

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X