• Ngoại động từ

    Rải rác, làm tung tóe
    éparpiller des fleurs
    rải rắc hoa
    Rải
    éparpiller des troupes de long de la frontière
    rải quân đội dọc biên giới
    (nghĩa bóng) phân tán
    éparpiller son attention
    phân tán sự chú ý
    éparpiller l'argent
    tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X