-
Danh từ giống đực
Chiều dài
- Six mètres de long
- sáu mét chiều dài
- au long tout au long tout du long
- đầy đủ
- de long en large
- dọc ngang
- de long en long
- nhiều lần trong cả quá trình
- en long
- theo chiều dài
- le long le plus long
- con đường dài nhất
- Prendre le plus long
- �� đi con đường dài nhất
- le long de tout le long de
- theo dọc; (suốt) dọc
- Courir le long de la rivière
- �� chạytheo dọc sông
- Tout le long de la journée
- �� suốt ngày
- tirer la langue d'un pied de long langue
- langue
- tomber de son long tomber tout de son long
- ngã sóng soài
Phản nghĩa Court, large. Bref, instantané. Concis, succinct.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ