• Ngoại động từ

    Chặt vai (thú vật)
    Tỳ vào vai
    épauler un fusil
    tỳ súng vào vai
    (quân sự) yểm trợ
    épauler ses troupes par des blindés
    yểm trợ quân bằng xe bọc sắt
    (kỹ thuật) chống, đỡ
    Giúp đỡ
    épauler quelqu'un dans une difficult
    giúp đỡ ai trong một việc khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X