• Danh từ giống cái

    Sự thử
    Sự thử thách; điều thử thách
    Le danger est l'épreuve de courage
    nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm
    Bài thi
    Les épreuves orales
    bài thi vấn đáp
    (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc đấu
    (ngành in; hội họa) bản in thử
    (nhiếp ảnh) bản
    à l'épreuve de
    có thể chống lại, có thể chịu
    à l'épreuve de feu
    có thể chịu lửa
    à toute épreuve
    vượt mọi thử thách
    mettre à l'épreuve
    thử thách, thử lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X