• Danh từ giống cái

    Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu
    Thời gian lâu dài
    Rester une éternité à la campagne
    sống lâu dài ở nông thôn
    Sự bất tử
    Le nom du président Ho est entré dans l'éternité
    tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
    De toute éternité+ từ muôn đời
    songer à l'éternité
    (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X