• Ngoại động từ

    Khoét
    évider une pierre
    khoét hòn đá
    évider le collet d'une robe
    khoét cổ áo

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X