• Danh từ giống đực

    abattage
    abattage
    Sự mệt mỏi; sự ủ rũ

    Phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie

    Giảm miễn (thuế)
    Un abattement de dix pour cent
    giảm thuế mười phần trăm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X