• Tính từ

    Trăm
    Deux cents hommes
    hai trăm người
    cent fois pire
    trăm lần (nhiều lần) xấu hơn
    (thứ) một trăm
    La page cent
    trang một trăm
    être aux cent coups
    lo lắng lắm
    faire les cent coups
    sống bừa bãi
    faire les cent pas
    đi bách bộ

    Danh từ giống đực

    Trăm
    Acheter trois cents [[doeufs]]
    mua ba trăm trứng
    avoir des mille et des cents
    có tiền trăm bạc nghìn
    cent pour cent
    trăm phần trăm, hoàn toàn
    en un mot comme en cent
    rõ là
    il y a cent à parier contre un que
    cuộc trăm ăn một rằng
    le donner en cent donner
    donner
    Danh từ giống đực
    Đồng xu (tiền Mỹ, Ca-na-đa...)
    Đồng âm Sang, sans

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X