-
Danh từ giống đực
(thông tục) công việc làm nhanh chóng
- avoir de l'abattage
- hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
- Animateur actrice qui a de l'abattage
- �� người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
- vente à l'abattage
- (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ