• Danh từ giống đực

    Sự đốn (cây)
    L'abattage d'un sapin à la cognée à la scie à la [[tron�onneuse]]
    sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
    Sự mổ, sự giết (súc vật)
    Abattage d'un boeuf au merlin
    sự giết một con bò bằng búa
    Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)
    L'abattage d'un cheval
    kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
    Sự mắng mỏ, sự chỉnh
    Recevoir un abattage
    bị chỉnh một trận
    (thông tục) công việc làm nhanh chóng
    avoir de l'abattage
    hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
    Animateur actrice qui a de l'abattage
    �� người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
    vente à l'abattage
    (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X