• Danh từ giống đực

    Sự áp mạn tiến công (tàu địch)
    Aller monter à l'abordage
    áp mạn tiến công (tàu địch).
    Sự đụng nhau (tàu, thuyền).
    Sự ghé vào
    Sự bắt đầu tiếp xúc
    Être timide à l'abordage
    ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X