• Tính từ

    Dốc đứng
    Rocher abrupt
    đá dốc đứng.
    Cục súc, cụt ngủn
    Un homme abrupt
    một người cục súc
    Une conclusion abrupte
    kết luận cụt ngủn.
    Phản nghĩa Doux, affable, courtois
    Danh từ giống đực
    (địa lý) vách dốc đứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X