• Ngoại động từ

    Hút, hấp thu
    Le sable absorbe l'eau
    cát hút nước
    Le noir absorbe la lumière
    màu đen hút ánh sáng
    Ăn uống
    Absorber les aliments
    ăn thức ăn.
    Thu hút
    Le travail absorbe l'attention
    công việc thu hút sự chú ý.
    Hút hết, làm tiêu tan
    Le luxe absorbe les richesses
    xa hoa hút hết của cải
    Phản nghĩa Dégorger, rejeter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X